Có 1 kết quả:
左右 zuǒ yòu ㄗㄨㄛˇ ㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gần, xấp xỉ, trên dưới, khoảng chừng
Từ điển Trung-Anh
(1) left and right
(2) nearby
(3) approximately
(4) attendant
(5) to control
(6) to influence
(2) nearby
(3) approximately
(4) attendant
(5) to control
(6) to influence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0